🌟 모양이 아니다

1. 차마 볼 수 없을 정도로 보기에 좋지 않다.

1. BỘ DẠNG TỆ HẠI: Trông không hay đến mức không dám nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 어디 아팠니? 모양이 아닌 게 꼭 죽을 병 걸린 사람 같다.
    Did you get sick? it doesn't look like a man with a deadly disease.
    Google translate 농담도 잘해, 감기 몸살이 좀 심하게 걸렸어.
    You're good at joking, i've got a bad cold.

모양이 아니다: be not a shape,見るに見かねる。見るに忍びない,ne pas avoir une bonne apparence,no es la forma, no es la apariencia,يسوء الشكل,хэлбэргүй,bộ dạng tệ hại,(ป.ต.)รูปร่างไม่ใช่เลย ; ดูไม่ได้, ดูไม่ดี,terlihat tidak sehat, terlihat kacau,быть ужасным; быть страшным; быть отвратительным,不像样;不成样子,

💕Start 모양이아니다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132)